Có 2 kết quả:
顧問 gù wèn ㄍㄨˋ ㄨㄣˋ • 顾问 gù wèn ㄍㄨˋ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adviser
(2) consultant
(2) consultant
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adviser
(2) consultant
(2) consultant
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh